Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
grazing land


noun
a field covered with grass or herbage and suitable for grazing by livestock
Syn:
pasture, pastureland, lea, ley
Derivationally related forms:
pasture (for: pasture)
Hypernyms:
grassland
Hyponyms:
commons, common land, cow pasture
Part Holonyms:
country, rural area


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.